Theo cá nhân mình thấy thì nhưng hàm này khá dễ để sử dụng cả trong thực tế và cả khi kiểm tra. Mọi người tham khảo nhé
7 Câu trả lời
SUM (TỔNG): Tính tổng của một dãy các ô. Ví dụ: =SUM(A1:A10) sẽ tính tổng của các ô từ A1 đến A10.
AVERAGE (TRUNG BÌNH): Tính trung bình của một dãy các ô. Ví dụ: =AVERAGE(A1:A10) sẽ tính trung bình của các ô từ A1 đến A10.
COUNT (ĐẾM): Đếm số lượng ô có giá trị trong một dãy. Ví dụ: =COUNT(A1:A10) sẽ đếm số ô có giá trị trong các ô từ A1 đến A10.
MAX (LỚN NHẤT): Tìm giá trị lớn nhất trong một dãy các ô. Ví dụ: =MAX(A1:A10) sẽ tìm giá trị lớn nhất trong các ô từ A1 đến A10.
MIN (NHỎ NHẤT): Tìm giá trị nhỏ nhất trong một dãy các ô. Ví dụ: =MIN(A1:A10) sẽ tìm giá trị nhỏ nhất trong các ô từ A1 đến A10.
IF (NẾU): Thực hiện một phép so sánh và trả về kết quả tùy thuộc vào kết quả của phép so sánh. Ví dụ: =IF(A1>5, "Đạt", "Không đạt") sẽ trả về "Đạt" nếu giá trị trong ô A1 lớn hơn 5, ngược lại trả về "Không đạt".
CONCATENATE (GỘP): Ghép nối các giá trị trong các ô lại với nhau. Ví dụ: =CONCATENATE(A1, " ", B1) sẽ gộp giá trị trong ô A1, khoảng trắng và giá trị trong ô B1 lại với nhau.
VLOOKUP (TÌM KIẾM NGANG): Tìm kiếm một giá trị trong một phạm vi và trả về giá trị tương ứng trong cột khác. Ví dụ: =VLOOKUP(A1, A1:B10, 2, FALSE) sẽ tìm giá trị trong ô A1 trong cột A1:B10 và trả về giá trị ở cột thứ hai.
Mình bổ sung thêm hàm AND(và) và OR(hoặc), SUMIF, SUMIFS